Có 1 kết quả:

菌肥 jūn féi ㄐㄩㄣ ㄈㄟˊ

1/1

jūn féi ㄐㄩㄣ ㄈㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bacterial manure